--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoạn hậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoạn hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoạn hậu
Your browser does not support the audio element.
+
Attack in the rear
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
đoạn hậu
:
Attack in the rear
+
bẽ
:
Feeling ashamed, put to the blushhắn bị một phen bẽ mặthe was incidentally put to the blush